Có 1 kết quả:

可控硅 kě kòng guī ㄎㄜˇ ㄎㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (electronics) silicon-controlled rectifier (SCR)
(2) thyristor

Bình luận 0